Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỳ thi
  2. kỳ trung
  3. kỳ vọng
  4. kỳ yên
  5. kỷ
  6. kỷ cương
  7. kỷ lục
  8. kỷ luật
  9. kỷ nguyên
  10. kỷ niệm
  11. kỷ yếu
  12. kỹ
  13. kỹ lưỡng
  14. kỹ nữ
  15. kỹ năng
  16. kỹ nghệ
  17. kỹ sư
  18. kỹ thuật
  19. kỹ viện
  20. kỹ xảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kỷ niệm

noun

  • memory; souvenir; keep sake
    • những kỷ niệm hãy còn nóng hổi: Memories still green

verb

  • to commemorate
    • lễ kỷ niệm: commemoration