Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kỳ thực
  2. kỳ thị
  3. kỳ thi
  4. kỳ trung
  5. kỳ vọng
  6. kỳ yên
  7. kỷ
  8. kỷ cương
  9. kỷ lục
  10. kỷ luật
  11. kỷ nguyên
  12. kỷ niệm
  13. kỷ yếu
  14. kỹ
  15. kỹ lưỡng
  16. kỹ nữ
  17. kỹ năng
  18. kỹ nghệ
  19. kỹ sư
  20. kỹ thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kỷ luật

noun

  • discipline
    • kỷ luật sắt: iron discipline