Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khanh khách
  2. khanh tướng
  3. khao
  4. khao binh
  5. khao khát
  6. khao quân
  7. khao thưởng
  8. khao vọng
  9. khau
  10. khay
  11. khay đèn
  12. khay nước
  13. khà
  14. khà khà
  15. khàn
  16. khàn khàn
  17. khá
  18. khá giả
  19. khá khen
  20. khá tốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khay

noun

  • tray
    • khay trà: tea tray