Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khái quát
  2. khái quát hóa
  3. khái quát hoá
  4. khái tính
  5. khám
  6. khám đường
  7. khám bệnh
  8. khám nghiệm
  9. khám nhà
  10. khám phá
  11. khám thai
  12. khám xét
  13. khán
  14. khán đài
  15. khán giả
  16. khán hộ
  17. khán phòng
  18. khán thủ
  19. kháng
  20. kháng án

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khám phá

verb

  • to discover; to find out
    • sự khám phá: discovery