Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khái quát hóa
  2. khái quát hoá
  3. khái tính
  4. khám
  5. khám đường
  6. khám bệnh
  7. khám nghiệm
  8. khám nhà
  9. khám phá
  10. khám thai
  11. khám xét
  12. khán
  13. khán đài
  14. khán giả
  15. khán hộ
  16. khán phòng
  17. khán thủ
  18. kháng
  19. kháng án
  20. kháng âm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khám thai

  • antenatal examination; prenatal check-up; pregnancy test