Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khẩu trang
  2. khẩu truyền
  3. khẩu vị
  4. khẩy
  5. khập khà khập khiễng
  6. khập khiễng
  7. khật khà khật khừ
  8. khật khừ
  9. khật khưỡng
  10. khắc
  11. khắc đồng
  12. khắc bạc
  13. khắc gỗ
  14. khắc kỷ
  15. khắc khổ
  16. khắc khoải
  17. khắc nghiệt
  18. khắc nung
  19. khắc phục
  20. khắc sâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khắc

verb

  • to carve; to engrave

noun

  • quarter of an hour