Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khập khà khập khiễng
  2. khập khiễng
  3. khật khà khật khừ
  4. khật khừ
  5. khật khưỡng
  6. khắc
  7. khắc đồng
  8. khắc bạc
  9. khắc gỗ
  10. khắc kỷ
  11. khắc khổ
  12. khắc khoải
  13. khắc nghiệt
  14. khắc nung
  15. khắc phục
  16. khắc sâu
  17. khắm
  18. khắp
  19. khắp nơi
  20. khắt khe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khắc kỷ

  • Stoic.
  • Chủ nghĩa khắc kỷ Stoicism.