Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khắc
  2. khắc đồng
  3. khắc bạc
  4. khắc gỗ
  5. khắc kỷ
  6. khắc khổ
  7. khắc khoải
  8. khắc nghiệt
  9. khắc nung
  10. khắc phục
  11. khắc sâu
  12. khắm
  13. khắp
  14. khắp nơi
  15. khắt khe
  16. khằn
  17. khằng
  18. khẳm
  19. khẳn
  20. khẳn tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khắc phục

  • Overcome, surmount, make good
    • Khắc phục trở ngại, khó khăn: To overcome obstacles and difficulties
    • Khắc phục khuyết điểm: To make good one's shortcomings