Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khắc kỷ
  2. khắc khổ
  3. khắc khoải
  4. khắc nghiệt
  5. khắc nung
  6. khắc phục
  7. khắc sâu
  8. khắm
  9. khắp
  10. khắp nơi
  11. khắt khe
  12. khằn
  13. khằng
  14. khẳm
  15. khẳn
  16. khẳn tính
  17. khẳng định
  18. khẳng khái
  19. khẳng kheo
  20. khẳng khiu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khắp nơi

  • everywhere; anywhere; high and low; left, right and centre; here, there and everywhere