Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khật khừ
  2. khật khưỡng
  3. khắc
  4. khắc đồng
  5. khắc bạc
  6. khắc gỗ
  7. khắc kỷ
  8. khắc khổ
  9. khắc khoải
  10. khắc nghiệt
  11. khắc nung
  12. khắc phục
  13. khắc sâu
  14. khắm
  15. khắp
  16. khắp nơi
  17. khắt khe
  18. khằn
  19. khằng
  20. khẳm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khắc nghiệt

  • Harsh
    • Chế độ phong kiến khắc nghiệt: The harshfeudal system