Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khằng
  2. khẳm
  3. khẳn
  4. khẳn tính
  5. khẳng định
  6. khẳng khái
  7. khẳng kheo
  8. khẳng khiu
  9. khặc khừ
  10. khẹc
  11. khẻ
  12. khẽ
  13. khẽ khàng
  14. khế
  15. khế ước
  16. khởi
  17. khởi đầu
  18. khởi động
  19. khởi điểm
  20. khởi binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khẹc

  • monkey (tiếng mắc nhiếc)
    • đồ con khẹc!: What a monkey!