Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoản
  2. khoản đãi
  3. khoảng
  4. khoảng cách
  5. khoảng chừng
  6. khoảng không
  7. khoảng khoát
  8. khoảng rộng
  9. khoảng trống
  10. khoảnh
  11. khoảnh độc
  12. khoảnh khắc
  13. khoảnh khoái
  14. khoắng
  15. khoằm
  16. khoẻ
  17. khoẻ khoắn
  18. khoẻ mạnh
  19. khoẻ như vâm
  20. khoăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoảnh

  • Plot
    • Khoảnh vườn trồng chuối: A plot of orchard grown with bananas
  • Be egocentric, Be self-centered, be wrapped up in oneself, selfish
    • Bà ta khoảnh lắm, có giúp đỡ ai bao giờ: She is very egocentric and never helps anyone