Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoảnh
  2. khoảnh độc
  3. khoảnh khắc
  4. khoảnh khoái
  5. khoắng
  6. khoằm
  7. khoẻ
  8. khoẻ khoắn
  9. khoẻ mạnh
  10. khoẻ như vâm
  11. khoăm
  12. khoe
  13. khoe khoang
  14. khoe mẽ
  15. khoen
  16. khoeo
  17. khom
  18. khom khòm
  19. khom khom
  20. khom lưng uốn gối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoẻ như vâm

  • as fit as a fiddle/bull/lion; as strong as a horse/an ox