Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoảng
  2. khoảng cách
  3. khoảng chừng
  4. khoảng không
  5. khoảng khoát
  6. khoảng rộng
  7. khoảng trống
  8. khoảnh
  9. khoảnh độc
  10. khoảnh khắc
  11. khoảnh khoái
  12. khoắng
  13. khoằm
  14. khoẻ
  15. khoẻ khoắn
  16. khoẻ mạnh
  17. khoẻ như vâm
  18. khoăm
  19. khoe
  20. khoe khoang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoảnh khắc

  • instant; moment; short space of time