Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuê phòng
  2. khuê tảo
  3. khuôn
  4. khuôn khổ
  5. khuôn mẫu
  6. khuôn mặt
  7. khuôn phép
  8. khuôn sáo
  9. khuôn thiêng
  10. khuôn trăng
  11. khuôn vàng thước ngọc
  12. khuôn viên
  13. khuôn xanh
  14. khuôn xếp
  15. khuông phò
  16. khuông phù
  17. khuất
  18. khuất bóng
  19. khuất khúc
  20. khuất mắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuôn trăng

  • (cũ,văn chương) Fair face
    • "Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
  • A fair plump face