Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuôn
  2. khuôn khổ
  3. khuôn mẫu
  4. khuôn mặt
  5. khuôn phép
  6. khuôn sáo
  7. khuôn thiêng
  8. khuôn trăng
  9. khuôn vàng thước ngọc
  10. khuôn viên
  11. khuôn xanh
  12. khuôn xếp
  13. khuông phò
  14. khuông phù
  15. khuất
  16. khuất bóng
  17. khuất khúc
  18. khuất mắt
  19. khuất mặt
  20. khuất núi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuôn viên

  • precinct; campus.