Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuôn viên
  2. khuôn xanh
  3. khuôn xếp
  4. khuông phò
  5. khuông phù
  6. khuất
  7. khuất bóng
  8. khuất khúc
  9. khuất mắt
  10. khuất mặt
  11. khuất núi
  12. khuất nẻo
  13. khuất nhục
  14. khuất phục
  15. khuất tất
  16. khuất thân
  17. khuất tiết
  18. khuấy
  19. khuấy đục
  20. khuấy động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuất mặt

  • Away, absent, out of sight.