Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuynh diệp
  2. khuynh gia bại sản
  3. khuynh hữu
  4. khuynh hướng
  5. khuynh loát
  6. khuynh tả
  7. khuynh thành
  8. khơ khớ
  9. khơi
  10. khơi chừng
  11. khơi diễn
  12. khơi mào
  13. khơi sâu
  14. khư khư
  15. khước
  16. khước từ
  17. khướt
  18. khướu
  19. khươm năm
  20. ki

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khơi chừng

  • (văn chương) quite far, quite remote, far away
    • Khuất nẻo khơi chừng: Out of the way and far away