Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuyển
  2. khuyển mã
  3. khuyển nho
  4. khuyển ưng
  5. khuynh
  6. khuynh đảo
  7. khuynh diệp
  8. khuynh gia bại sản
  9. khuynh hữu
  10. khuynh hướng
  11. khuynh loát
  12. khuynh tả
  13. khuynh thành
  14. khơ khớ
  15. khơi
  16. khơi chừng
  17. khơi diễn
  18. khơi mào
  19. khơi sâu
  20. khư khư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuynh hướng

noun

  • inclination; vocation; tendency
    • khuynh hướng văn chương: vocation for literature