Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuynh tả
  2. khuynh thành
  3. khơ khớ
  4. khơi
  5. khơi chừng
  6. khơi diễn
  7. khơi mào
  8. khơi sâu
  9. khư khư
  10. khước
  11. khước từ
  12. khướt
  13. khướu
  14. khươm năm
  15. ki
  16. ki-ốt
  17. ki-lô
  18. ki-lô-gam
  19. ki-lô-mét
  20. ki-lô-oát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khước

  • (cũ) Luck bestowed by a deity, blessing
    • Đi lấy lộc ngày tết lấy khước: To go and pluck tree buds at tet for luck