Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khơ khớ
  2. khơi
  3. khơi chừng
  4. khơi diễn
  5. khơi mào
  6. khơi sâu
  7. khư khư
  8. khước
  9. khước từ
  10. khướt
  11. khướu
  12. khươm năm
  13. ki
  14. ki-ốt
  15. ki-lô
  16. ki-lô-gam
  17. ki-lô-mét
  18. ki-lô-oát
  19. ki-lô-vôn
  20. ki-mô-nô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khướt

  • Dead beat, ded tired, dog tired
    • Leo núi khướt quá: To be dog tired from climbing a mountain
    • Còn khướt mới đến nơi nghỉ: We'll be dead beat before readching the resting place
    • Say khướt: To be dead drunk, to be drunk and dead to the world