Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm loạn
  2. làm lơ
  3. làm ma
  4. làm mai
  5. làm màu
  6. làm mùa
  7. làm mẫu
  8. làm mối
  9. làm mồi
  10. làm mưa làm gió
  11. làm mướn
  12. làm nũng
  13. làm nên
  14. làm ngơ
  15. làm người
  16. làm nhàm
  17. làm nhàu
  18. làm nhục
  19. làm nhụt
  20. làm nương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm mưa làm gió

  • (nghĩa bóng) to be a big fish in a little pond; to lay down the law; to rule the roost