Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm ma
  2. làm mai
  3. làm màu
  4. làm mùa
  5. làm mẫu
  6. làm mối
  7. làm mồi
  8. làm mưa làm gió
  9. làm mướn
  10. làm nũng
  11. làm nên
  12. làm ngơ
  13. làm người
  14. làm nhàm
  15. làm nhàu
  16. làm nhục
  17. làm nhụt
  18. làm nương
  19. làm oai
  20. làm phách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm nũng

  • to wheedle