Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lăng kính
  2. lăng líu
  3. lăng loàn
  4. lăng mạ
  5. lăng mộ
  6. lăng miếu
  7. lăng nhục
  8. lăng nhăng
  9. lăng quăng
  10. lăng tẩm
  11. lăng trì
  12. lăng trụ
  13. lăng xăng
  14. lăng-xê

  15. lõa lồ
  16. lõa xõa
  17. lõi
  18. lõi đời
  19. lõm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lăng tẩm

noun

  • mausoleums, royal tombs