Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lăng mộ
  2. lăng miếu
  3. lăng nhục
  4. lăng nhăng
  5. lăng quăng
  6. lăng tẩm
  7. lăng trì
  8. lăng trụ
  9. lăng xăng
  10. lăng-xê

  11. lõa lồ
  12. lõa xõa
  13. lõi
  14. lõi đời
  15. lõm
  16. lõng bõng
  17. lõng thõng
  18. le
  19. le lói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lăng-xê

  • (từ gốc tiếng Pháp là Lancer) to launch somebody on a career; (nghĩa rộng) to make somebody famous; to beat the drum for somebody