Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lược dịch
  2. lược khảo
  3. lược sử
  4. lược thao
  5. lược thảo
  6. lược thuật
  7. lược thưa
  8. lượm
  9. lượm lặt
  10. lượn
  11. lượn lờ
  12. lượn quanh
  13. lượng
  14. lượng cá
  15. lượng cả
  16. lượng giác
  17. lượng mưa
  18. lượng tình
  19. lượng tử
  20. lượng tử hóa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lượn

verb

  • to soar; to hover; to glide