Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lạ gì
  2. lạ kỳ
  3. lạ lùng
  4. lạ lẫm
  5. lạ mắt
  6. lạ mặt
  7. lạ miệng
  8. lạ tai
  9. lạ thường
  10. lạc
  11. lạc đà
  12. lạc đàn
  13. lạc đề
  14. lạc đệ
  15. lạc điệu
  16. lạc đường
  17. lạc bước
  18. lạc chạc
  19. lạc giọng
  20. lạc hầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lạc

noun

  • peanut; ground-nut
    • kẹo lạc: peanut sweets

verb

  • to lose; to stray
    • đạn lạc: a stray bullet. to be out of
    • lạc giọng: to be out of tune. to mislay
    • hay để lạc giấy tờ: to often mislay documents