Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. linh xa
  2. liu
  3. liu điu
  4. lo
  5. lo âu
  6. lo bò trắng răng
  7. lo buồn
  8. lo lót
  9. lo lắng
  10. lo liệu
  11. lo lường
  12. lo ngay ngáy
  13. lo ngại
  14. lo nghĩ
  15. lo phiền
  16. lo quanh
  17. lo sợ
  18. lo tính
  19. lo toan
  20. lo xa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lo liệu

verb

  • to make arrangement for; to contrive