Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mít ướt

  2. mò kim đáy biển
  3. mò mò
  4. mò mẫm
  5. mòi
  6. mòn
  7. mòn con mắt
  8. mòn mỏi
  9. mòng
  10. mòng biển
  11. mòng két
  12. mòng mọng

  13. mó máy
  14. móc
  15. móc đôi
  16. móc câu
  17. móc hàm
  18. móc máy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mòng

  • Teal (chim)
  • Gad-fly
    • Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng: The buffalo flicked off a gad-fly with its tail.
  • (văn chương) như mộng