Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mít xoài
  2. mít ướt

  3. mò kim đáy biển
  4. mò mò
  5. mò mẫm
  6. mòi
  7. mòn
  8. mòn con mắt
  9. mòn mỏi
  10. mòng
  11. mòng biển
  12. mòng két
  13. mòng mọng

  14. mó máy
  15. móc
  16. móc đôi
  17. móc câu
  18. móc hàm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mòn mỏi

  • Wear out gradually, decline gradually.
    • "Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du)
  • Her youth had gradually declined and her looks had lost their freshness