Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mít đặc
  2. mít tinh
  3. mít xoài
  4. mít ướt

  5. mò kim đáy biển
  6. mò mò
  7. mò mẫm
  8. mòi
  9. mòn
  10. mòn con mắt
  11. mòn mỏi
  12. mòng
  13. mòng biển
  14. mòng két
  15. mòng mọng

  16. mó máy
  17. móc
  18. móc đôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mòn

verb

  • to wear
    • giầy của tôi mòn rồi: My shoes are worn out
    • mòn sức: to wear oneself out