Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mường tượng
  2. mưỡu
  3. mượn
  4. mượn cớ
  5. mượn gió bẻ măng
  6. mượn tiếng
  7. mượt
  8. mượt mà
  9. mướn
  10. mướp
  11. mướp đắng
  12. mướp hương
  13. mướt
  14. mưng
  15. mưng mủ
  16. mưu
  17. mưu đồ
  18. mưu cầu
  19. mưu chước
  20. mưu cơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mướp

  • Loopah, luffa
    • Xơ mướp: A loofah; a vegatable sponge
    • Rách như sơ mướp, như rách mướp