Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mượn cớ
  2. mượn gió bẻ măng
  3. mượn tiếng
  4. mượt
  5. mượt mà
  6. mướn
  7. mướp
  8. mướp đắng
  9. mướp hương
  10. mướt
  11. mưng
  12. mưng mủ
  13. mưu
  14. mưu đồ
  15. mưu cầu
  16. mưu chước
  17. mưu cơ
  18. mưu hại
  19. mưu kế
  20. mưu lợi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mướt

  • Sweat profusely, perspire abundantly
    • Đi nắng mướp mồ hôi: To walk in the sun and sweat profusely
    • như mượt