Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mười
  2. mười mươi
  3. Mường
  4. mường tượng
  5. mưỡu
  6. mượn
  7. mượn cớ
  8. mượn gió bẻ măng
  9. mượn tiếng
  10. mượt
  11. mượt mà
  12. mướn
  13. mướp
  14. mướp đắng
  15. mướp hương
  16. mướt
  17. mưng
  18. mưng mủ
  19. mưu
  20. mưu đồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mượt

  • Glossy
    • Lụa này mượt lắm: This silk is very glossy
    • Chải tóc mượt: To comb one's hair glossy