Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muối mỏ
  2. muối tiêu
  3. muối vừng
  4. muốn
  5. muốn ăn hét phải đào giun
  6. muống
  7. muốt
  8. muồi
  9. muồng
  10. muội
  11. muộn
  12. muộn màng
  13. muộn mằn
  14. mui
  15. mui luyện
  16. mum
  17. mum múp
  18. mun
  19. mung lung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muội

  • Soot
    • Thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội: The chimney of the kerosene lamp is full of soot