Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. muối tiêu
  2. muối vừng
  3. muốn
  4. muốn ăn hét phải đào giun
  5. muống
  6. muốt
  7. muồi
  8. muồng
  9. muội
  10. muộn
  11. muộn màng
  12. muộn mằn
  13. mui
  14. mui luyện
  15. mum
  16. mum múp
  17. mun
  18. mung lung

  19. mơ hồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

muộn

adj

  • late; tardy