Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mị
  2. mị dân
  3. mịn
  4. mịt
  5. mịt mù
  6. mịt mùng
  7. mịt mờ
  8. mớ
  9. mới
  10. mới đây
  11. mới đầu
  12. mới cứng
  13. mới hay
  14. mới lạ
  15. mới mẻ
  16. mới nguyên
  17. mới rồi
  18. mới tinh
  19. mới toanh
  20. mớm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mới đây

  • Most recently, lately
    • Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi: He was still in good health most recently but is now dead