Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỉa mai
  2. mỉm cười
  3. mị
  4. mị dân
  5. mịn
  6. mịt
  7. mịt mù
  8. mịt mùng
  9. mịt mờ
  10. mớ
  11. mới
  12. mới đây
  13. mới đầu
  14. mới cứng
  15. mới hay
  16. mới lạ
  17. mới mẻ
  18. mới nguyên
  19. mới rồi
  20. mới tinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mớ

noun

  • cot

verb

  • to talk in one's sleep