| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | mới lạ  - Extraordinary, unusual, unheard-of
- Điều này đối với tôi rất mới lạ: This something very unusual for me
- Chuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạ: That story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him
|
|