Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mịt mù
  2. mịt mùng
  3. mịt mờ
  4. mớ
  5. mới
  6. mới đây
  7. mới đầu
  8. mới cứng
  9. mới hay
  10. mới lạ
  11. mới mẻ
  12. mới nguyên
  13. mới rồi
  14. mới tinh
  15. mới toanh
  16. mớm
  17. mớm cung
  18. mớn nước
  19. mớp
  20. mộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mới lạ

  • Extraordinary, unusual, unheard-of
    • Điều này đối với tôi rất mới lạ: This something very unusual for me
    • Chuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạ: That story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him