Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỉm cười
  2. mị
  3. mị dân
  4. mịn
  5. mịt
  6. mịt mù
  7. mịt mùng
  8. mịt mờ
  9. mớ
  10. mới
  11. mới đây
  12. mới đầu
  13. mới cứng
  14. mới hay
  15. mới lạ
  16. mới mẻ
  17. mới nguyên
  18. mới rồi
  19. mới tinh
  20. mới toanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mới

adj

  • new; fresh; recent
    • năm mới: new year
    • mới làm: new-made