Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. náo
  2. náo động
  3. náo loạn
  4. náo nức
  5. náo nhiệt
  6. nát
  7. nát óc
  8. nát bàn
  9. nát bét
  10. nát gan
  11. nát nhàu
  12. nát nhừ
  13. nát như tương
  14. nát nước
  15. nát rượu
  16. nát vụn
  17. náu
  18. náu mình
  19. náu mặt
  20. náu tiếng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nát gan

  • Worried, puzzled.
    • "Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du)
  • Even stones were worried, let alone men