Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. náo động
  2. náo loạn
  3. náo nức
  4. náo nhiệt
  5. nát
  6. nát óc
  7. nát bàn
  8. nát bét
  9. nát gan
  10. nát nhàu
  11. nát nhừ
  12. nát như tương
  13. nát nước
  14. nát rượu
  15. nát vụn
  16. náu
  17. náu mình
  18. náu mặt
  19. náu tiếng
  20. nân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nát nhàu

adjective

  • crumpled