Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ná cao su
  2. nách
  3. nách lá
  4. nái
  5. nái sề
  6. nám
  7. nán
  8. nánh
  9. náo
  10. náo động
  11. náo loạn
  12. náo nức
  13. náo nhiệt
  14. nát
  15. nát óc
  16. nát bàn
  17. nát bét
  18. nát gan
  19. nát nhàu
  20. nát nhừ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

náo động

  • Get into a flurry, cause a stir
    • Nghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lên: Everyone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurry
    • Tin làm náo động cả thành phố: The news caused a stir in the town