Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nánh
  2. náo
  3. náo động
  4. náo loạn
  5. náo nức
  6. náo nhiệt
  7. nát
  8. nát óc
  9. nát bàn
  10. nát bét
  11. nát gan
  12. nát nhàu
  13. nát nhừ
  14. nát như tương
  15. nát nước
  16. nát rượu
  17. nát vụn
  18. náu
  19. náu mình
  20. náu mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nát bét

  • Utterly divided, very confused
    • Tình hình nội bộ địch nát bét: Enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions