Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nâng cao
  2. nâng cấp
  3. nâng cốc
  4. nâng giá
  5. nâng giấc
  6. nâng niu
  7. nâu
  8. nâu nâu
  9. nâu non
  10. nâu sồng
  11. nây

  12. não
  13. não điện đồ
  14. não bạt
  15. não bộ
  16. não cân
  17. não lòng
  18. não lực
  19. não nà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nâu sồng

  • Monk's brown clothes