Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nâng cốc
  2. nâng giá
  3. nâng giấc
  4. nâng niu
  5. nâu
  6. nâu nâu
  7. nâu non
  8. nâu sồng
  9. nây
  10. não
  11. não điện đồ
  12. não bạt
  13. não bộ
  14. não cân
  15. não lòng
  16. não lực
  17. não nà
  18. não nùng
  19. não nề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • to hunt for
    • tầm nã: to track down. to fire at
    • nã đại bác: to fire at with guns. to squeeze
    • nã tiền ai: to squeeze money from somebody