Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nét mác
  2. nét mặt
  3. nét ngang
  4. nét ngài
  5. nét sổ
  6. nét vẽ

  7. nê-ông
  8. nêm
  9. nên
  10. nên chăng
  11. nên chi
  12. nên danh
  13. nên người
  14. nên thân
  15. nên thơ
  16. nên vợ nên chồng
  17. nêu
  18. nêu bật
  19. nêu cao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nên

verb

  • ought tọ
    • anh nên đi chơi: You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become

noun

  • candle