Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nét ngang
  2. nét ngài
  3. nét sổ
  4. nét vẽ

  5. nê-ông
  6. nêm
  7. nên
  8. nên chăng
  9. nên chi
  10. nên danh
  11. nên người
  12. nên thân
  13. nên thơ
  14. nên vợ nên chồng
  15. nêu
  16. nêu bật
  17. nêu cao
  18. nêu gương
  19. nêu tên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nên chi

  • For that reason, therefore, hence
    • Chăm học nên thi môn nào điểm cũng cao: To work hard at one's lessons, hence high marks in every subject