Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nóng ran
  2. nóng rẫy
  3. nóng ruột
  4. nóng sáng
  5. nóng sốt
  6. nóng tính
  7. nóng tiết
  8. nóng vội
  9. nóp
  10. nô đùa
  11. nô bộc
  12. nô dịch
  13. Nô en
  14. nô giỡn
  15. nô lệ
  16. nô nức
  17. nô-en
  18. nôi
  19. nôm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Frolic, gambol
    • Nô cả ngày không chịu học: To frolic the whole day instead of studying