Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nô lệ
  2. nô nức
  3. nô-en
  4. nôi
  5. nôm
  6. nôm na
  7. nôn
  8. nôn mửa
  9. nôn nao
  10. nôn nóng
  11. nông
  12. nông công nghiệp
  13. nông cạn
  14. nông cụ
  15. nông choèn
  16. nông dân
  17. nông gia
  18. nông giang
  19. nông hóa học
  20. nông học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nôn nóng

  • Be eager to, be bursting tọ
    • Nôn nóng muốn biết kết quả thi: To be bursting to know the results of one's examinations
  • Overhasty
    • Vì nôn óng mà hỏng việc: To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock